Có 2 kết quả:

夫唱妇随 fū chàng fù suí ㄈㄨ ㄔㄤˋ ㄈㄨˋ ㄙㄨㄟˊ夫唱婦隨 fū chàng fù suí ㄈㄨ ㄔㄤˋ ㄈㄨˋ ㄙㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fig. the man sings and the woman follows
(2) fig. marital harmony

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fig. the man sings and the woman follows
(2) fig. marital harmony

Bình luận 0